FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Connolly

13.2.1997(27) 183cm 82Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM39
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB28
SW29
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13