FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Lewis

9.4.1995(29) 189cm 77Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM31
RM42
RB33
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13