FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Sapała

11.10.1995(29) 184cm 77Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM54
RM51
RB52
RWB53
CB52
SW51
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10