FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Pacifici

31.8.1993(31) 188cm 82Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
39
Tốc độ
37
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48