FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oalex Anderson

11.11.1995(29) 173cm 70Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10