FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saeid Ezzatolahi

1.10.1996(28) 190cm 78Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM55
RB55
RWB55
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16