FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulayman Jallow

30.10.1996(28) 190cm 79Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM38
RM51
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
83
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
37
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9