FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milad Mohammadi

29.9.1993(31) 178cm 79Kg
ST57
RW63
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM60
RM63
RB63
RWB64
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16