FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Hyeon

14.7.1994(29) 180cm 72Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM52
RM58
RB50
RWB52
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12