FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Célio Santos

20.7.1987(37) 189cm 88Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM51
RM41
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13