FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Soon Hyeok

16.4.1993(31) 188cm 78Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM51
RM39
RB51
RWB49
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
36
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11