FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Missimo

15.2.1993(31) 185cm 73Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM50
RM50
RB50
RWB50
CB48
SW47
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13