FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Sapetti

30.1.1989(35) 176cm 70Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM54
RM49
RB58
RWB56
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
70
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12