FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wiktor Żytek

8.5.1994(30) 185cm 81Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM52
RM52
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15