FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Walldén

4.4.1998(26) 175cm 65Kg
ST41
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM41
CDM33
RM48
RB36
RWB39
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
22
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13