FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Se

14.6.1997(27) 180cm 75Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM45
RM49
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
35
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11