FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Meechan

26.1.1991(33) 181cm 74Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11