FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Blengio

14.4.1998(26) 173cm 67Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB19
SW20
GK51
Sức mạnh
32
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
64
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
11
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
54