FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Pascual

10.10.1998(26) 178cm 62Kg
ST41
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM50
RM50
RB53
RWB53
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
26
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
44
Lực sút
26
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11