FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Shelia

11.12.1988(35) 190cm 83Kg
ST22
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB24
SW23
GK58
Sức mạnh
68
Thể lực
19
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
43
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
11
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
65
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61