FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Cleary

9.3.1996(28) 183cm 72Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK14
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10