FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Héctor Arrigo

24.1.1986(38) 188cm 85Kg
ST58
RW48
CF53
RF53
CAM50
CM47
CDM41
RM48
RB37
RWB38
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16