FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corral

19.3.1994(30) 180cm 70Kg
ST40
RW46
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM50
RM47
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
27
Đánh đầu
36
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11