FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Kyu

18.10.1993(31) 185cm 81Kg
ST57
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM36
RM49
RB36
RWB37
CB36
SW37
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
61
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17