FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faber Gil

14.3.1995(29) 179cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM48
RM50
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12