FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Yeong Min

11.3.1995(29) 192cm 82Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM23
RM21
RB20
RWB21
CB22
SW23
GK52
Sức mạnh
59
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
26
Nhảy
33
Khéo léo
38
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
13
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54