FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michał Mokrzycki

29.12.1997(26) 180cm 75Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM45
RM50
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13