FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choe Jeong Woo

21.3.1994(30) 177cm 72Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM45
RM45
RB44
RWB45
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14