FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Dong Keun

4.1.1995(29) 179cm 74Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM42
RM40
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14