FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran Nugent

27.10.1991(33) 186cm 81Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM22
RM19
RB18
RWB19
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
57
Thể lực
22
Tăng tốc
19
Tốc độ
17
Nhảy
50
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
33
Quyết đoán
27
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51