FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Brown

1.1.1996(28) 180cm 76Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM40
CDM35
RM45
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
33
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
29
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
34
Quyết đoán
34
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16