FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Pylyavskyi

4.12.1988(35) 193cm 84Kg
ST42
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM42
CDM53
RM39
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
42
Đánh đầu
70
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12