FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Troy Carey

16.1.1997(27) 179cm 75Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
27
Tranh bóng
44
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19