FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Murphy

29.8.1997(26) 183cm 82Kg
ST31
RW30
CF29
RF29
CAM29
CM31
CDM39
RM31
RB42
RWB40
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
46
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
35
Tranh bóng
48
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
44
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
21
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13