FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuki Kobayashi

24.4.1992(32) 182cm 72Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM56
RM64
RB54
RWB57
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
46
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11