FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Comas

15.1.1995(29) 172cm 67Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM52
CDM40
RM59
RB44
RWB47
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
54
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11