FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Méndez

28.3.1993(31) 171cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM41
RM58
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9