FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Kaye

29.1.1996(28) 188cm 83Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM43
CDM36
RM46
RB35
RWB36
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18