FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sarpreet Singh

20.2.1999(25) 172cm 65Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM47
CDM45
RM49
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11