FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Letsie Koapeng

12.1.1992(32) 175cm 71Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM40
RM55
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12