FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Leiva

25.5.1995(29) 166cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM55
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15