FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Papa

6.5.1989(35) 178cm 71Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM63
RM54
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18