FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Tapia

28.9.1994(29) 184cm 78Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM55
RM52
RB56
RWB55
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17