FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Montano

6.8.1990(34) 185cm 73Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB38
RWB39
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18