FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Redondo

15.9.1994(30) 190cm 80Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM52
CDM49
RM51
RB44
RWB46
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
41
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
38
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13