FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Williams

4.2.1997(27) 180cm 64Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM49
RM40
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11