FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Sagarzazu

11.9.1987(37) 174cm 70Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM52
RM49
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
34
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18