FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Stelcaldo

30.11.1993(30) 181cm 76Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM40
RM54
RB38
RWB41
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18