FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylann Dufrenne

29.3.1997(27) 191cm 92Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
25
Nhảy
31
Khéo léo
27
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
26
Phản ứng
42
Quyết đoán
21
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56