FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wellington

21.2.1990(34) 190cm 88Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM39
CDM48
RM36
RB48
RWB46
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
49
Rê bóng
23
Giữ bóng
43
Kèm người
49
Tranh bóng
63
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
18
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
44
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14